installieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp
anbauen /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp (các bộ phận tàu)
ausrüsten /vt/CT_MÁY/
[EN] fit out
[VI] lắp ráp
einbauen /vt/Đ_TỬ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp
aufrichten /vt/B_BÌ/
[EN] erect
[VI] lắp ráp, dựng
aufstellen /vt/CNSX/
[EN] Cf r_MÁY erect
[VI] dựng, lắp ráp
einpassen /vt/CT_MÁY/
[EN] fit in, fit into
[VI] tán (đinh), lắp ráp
aufbauen /vt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] erect
[VI] dựng, lắp ráp
aufstellen /vt/CNSX/
[EN] install, rig
[VI] lắp đặt, lắp ráp
montieren /vt/XD/
[EN] assemble, fit, set up
[VI] lắp ráp, lắp ghép
montieren /vt/M_TÍNH, CNSX/
[EN] mount
[VI] lắp ráp, lắp ghép
montieren /vt/CƠ/
[EN] erect
[VI] lắp ráp, lắp ghép
montieren /vt/GIẤY/
[EN] assemble
[VI] lắp ráp, lắp ghép
montieren /vt/VT&RĐ/
[EN] mount
[VI] lắp ráp, lắp ghép
montieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp, rà lắp (các bộ phận tàu thuỷ)
zusammenbauen /vt/XD/
[EN] assemble, mount
[VI] lắp ráp, lắp đặt
aufbringen /vt/VT_THUỶ/
[EN] fit
[VI] lắp ráp, tán đinh (đại tu tàu)
aufgespannt /adj/CNSX/
[EN] set-up
[VI] lắp đặt, lắp ráp (dụng cụ, đồ nghề)
einfügen /vt/XD/
[EN] join
[VI] nối, ghép, lắp ráp
passen /vi/CT_MÁY/
[EN] fit
[VI] khớp nhau; lắp ráp; tán (đinh)
einpassen /vt/CƠ/
[EN] fit
[VI] điều chỉnh cho vừa, lắp ráp
rüsten /vt/CT_MÁY/
[EN] set-up
[VI] lắp ráp, điều chỉnh, lắp đặt
festspannen /vt/CT_MÁY/
[EN] clamp, mount
[VI] cặp, kẹp, lắp ráp, giữ