Tradeunion /['treidjumjan], die; - - -s/
nghiệp đoàn;
công đoàn (ở Anh);
Syndikat /[zYndi'ka:t], das; -[e]s, -e/
(Wirtsch ) syndicate (xanh-đi-ca);
công đoàn;
nghiệp đoàn;
Gewerkschaft /[ga'verkfaft], die; -, -en/
nghiệp đoàn công nhân;
liên đoàn lao động;
công đoàn;
gewerkschaftlich /(Adj.)/
(thuộc) nghiệp đoàn công nhân;
liên đoàn lao động;
công đoàn;