H /v_tắt/ĐIỆN, (magnetische Feldstärke)/
[EN] H (magnetic field strength)
[VI] cường độ từ trường
H /v_tắt/KT_ĐIỆN/
[EN] (magnetische Feldstärke) H (magnetic field strength)
[VI] cường độ từ trường
H /v_tắt/V_LÝ (Magnetfeldstärke)/
[EN] H (magnetic field strength)
[VI] cường độ từ trường
Magnetfeldstärke /f/V_LÝ/
[EN] magnetic field strength
[VI] cường độ từ trường
Magnetfeldstärke /f/VLB_XẠ/
[EN] magnetic intensity
[VI] cường độ từ trường
magnetische Feldintensität /f/ĐIỆN/
[EN] magnetic field intensity
[VI] cường độ từ trường
magnetische Feldstärke /f (H)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic field strength (H)
[VI] cường độ từ trường