TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chân lý tính

chân lý tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác thực tính của KT

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành thực.<BR>~ of the Bible Chân lý tính của Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Kinh chân thực tính ơn cứu độ của Thiên Chúa thì chân thực và không thể sai lầm được.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chân lý tính

truthfulness of the Bible

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truthfulness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truthfulness of the Bible

chân lý tính, xác thực tính của KT

truthfulness

Chân lý tính, chân tính, chân thực, chính đáng, thành thực.< BR> ~ of the Bible Chân lý tính của Thánh Kinh, Thánh Kinh chân thực tính ơn cứu độ của Thiên Chúa thì chân thực và không thể sai lầm được].