Việt
Chân lý tính
chân tính
chân thực
chính đáng
thành thực.<BR>~ of the Bible Chân lý tính của Thánh Kinh
Thánh Kinh chân thực tính ơn cứu độ của Thiên Chúa thì chân thực và không thể sai lầm được.
Anh
truthfulness
Chân lý tính, chân tính, chân thực, chính đáng, thành thực.< BR> ~ of the Bible Chân lý tính của Thánh Kinh, Thánh Kinh chân thực tính ơn cứu độ của Thiên Chúa thì chân thực và không thể sai lầm được].