TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy không tải

chạy không tải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình không tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chạy không tải

idle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

idle running

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run on no load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run idle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

engine idling

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

low idle speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run on no load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running with no-load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

idle operation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

idle run

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running light

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running on no load

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

run light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

no-load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chạy không tải

Leerlauf

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

leerlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlauf-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

leerlaufen /vi/CNSX/

[EN] idle

[VI] chạy không tải

leerlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] run light, run on no load

[VI] chạy không tải

leerlaufen /vi/CƠ/

[EN] idle

[VI] chạy không tải

Leerlauf- /pref/CNSX/

[EN] no-load

[VI] (thuộc) chạy không tải, hành trình không tải

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

idle operation

chạy không tải

idle run

chạy không tải

run idle

chạy không tải

running light

hành trình không tải, chạy không tải

running on no load

hành trình không tải, chạy không tải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run on no load

chạy không tải

low idle speed

chạy không tải

idle running

chạy không tải

run idle

chạy không tải

 run light

chạy không tải

 run on no load

chạy không tải

 running with no-load

chạy không tải

 idle running

chạy không tải

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Leerlauf

[EN] idle running, engine idling

[VI] Chạy không tải

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

idle

chạy không tải