TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ một lần

Chỉ một lần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ có một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chỉ một lần

ephapax

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chỉ một lần

einmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Chance ist einmalig

cơ hội này chỉ đến một lần thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmalig /(Adj.)/

đặc biệt; chỉ một lần;

cơ hội này chỉ đến một lần thôi. : die Chance ist einmalig

unikal /(Adj.) (Fachspr.)/

duy nhất; chỉ một lần; chỉ có một;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ephapax

Chỉ một lần