Việt
chỉ ra
cho biết
phát lộ
làm lộ chân tướng
làm lộ tẩy
Anh
show
to indicate
to measure
to nominate
to point
to point to
to show
Indicate
Đức
verraterisch
verraterisch /(Adj.)/
phát lộ; chỉ ra; làm lộ chân tướng; làm lộ tẩy;
Chỉ ra,cho biết
Indicate (v)
Chỉ ra, cho biết
show, to indicate, to measure, to nominate, to point, to point to, to show