Việt
Chủ trì
diều khiển
làm chủ tọa
làm chủ tịch
ngồi ghế chủ tọa
Anh
Team Leader
Đức
Manager
prasidieren
vorsitzen
einer Ver sammlung (Dat.)
prasidieren /(sw. V.; hat)/
chủ trì; làm chủ tọa (một hội nghị); làm chủ tịch (một liên đoàn);
vorsitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
chủ trì (một cuộc họp); làm chủ tọa; ngồi ghế chủ tọa (präsidieren);
: einer Ver sammlung (Dat.)
Manager /m -s, =/
ngưòi] chủ trì, diều khiển; [kẻ, tên] đầu sỏ, đậu nậu, anh chị, cầm đầu, giám dóc.
chủ trì
- đg. Chịu trách nhiệm chính, điều khiển. Người chủ trì tờ báo. Cuộc họp do giám đốc nhà máy chủ trì.