Việt
Chancellor
Anh
registrar
head of administration
Đức
Kanzler
Pháp
Chancelier
[DE] Kanzler(in) (Verwaltungschef einer Universität)
[EN] registrar, head of administration
[FR] Chancelier (chef de l' administration d' une université)
[VI] Chancellor (trưởng phòng hành chính của một trường đại học)