TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanzler

Chancellor

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tể tướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tưổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Bundeskanzler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Reichskanzler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phụ trách về hành chánh trong cơ quan ngoại giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó hiệu trưởng trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanzler

registrar

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

head of administration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

kanzler

Kanzler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kanzler

Chancelier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanzler /[’kantslar], der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Bundeskanzler (thủ tướng liên bang);

Kanzler /[’kantslar], der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ Reichskanzler (tể tướng, thủ tướng đế chế, người đứng đầu chính phủ);

Kanzler /[’kantslar], der; -s, -/

người phụ trách về hành chánh trong cơ quan ngoại giao;

Kanzler /[’kantslar], der; -s, -/

phó hiệu trưởng trường đại học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanzler /m -s, =/

tể tướng, thủ tưổng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kanzler

[DE] Kanzler(in) (Verwaltungschef einer Universität)

[EN] registrar, head of administration

[FR] Chancelier (chef de l' administration d' une université)

[VI] Chancellor (trưởng phòng hành chính của một trường đại học)