Việt
tể tướng
thủ tưổng.
bộ trưởng
Đức
Premierminister
verschwinden
abhauen
Kanzler
Wesir
Wesir /[ve'zi:r], der; -s, -e/
(früher) tể tướng; bộ trưởng (ở một sô' nước Ả rập);
Kanzler /m -s, =/
tể tướng, thủ tưổng.
1)(xưa) Premierminister m. tế Arznei f; Pillen f/pl, Tabletten f/pl. tếch
2) verschwinden vi, abhauen vi;