Việt
Chim bồ câu
bồ câu
chim bồ câu .
Anh
dove
Đức
Flüchter
Taube II
Tümmler
Friedenstaube
Tümmler /[’tYmlar], der; -s, -/
chim bồ câu;
Friedenstaube /die/
chim bồ câu (biểu tượng hòa bình);
Flüchter /m -s, =/
con] chim bồ câu (Columba).
Taube II /í =, -n/
con] chim bồ câu, bồ câu (Columba L.); eine wilde - chim bồ câu hoang;
Chim bồ câu (biểu trưng cho Thánh Thần)