TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chim bồ câu

Chim bồ câu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồ câu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim bồ câu .

chim bồ câu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chim bồ câu

dove

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chim bồ câu .

Flüchter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim bồ câu

Taube II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tümmler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Friedenstaube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

auf dem Dach sassen die Tauben und hatten das Köpfchen unter den Flügel gesteckt.

Trên mái nhà, chim bồ câu rúc đầu vào cánh lặng lẽ.

Sie entwischte ihm aber und sprang in das Taubenhaus.

Gần đến nhà, cô gỡ tay hoàng tử ra và nhảy lên chuồng chim bồ câu.

Da kamen zum Küchenfenster zwei weiße Täubchen herein und danach die Turteltäubchen, und endlich schwirrten und schwärmten alle Vöglein unter dem Himmel herein und ließen sich um die Asche nieder.

Lập tức có chim bồ câu trắng bay qua cửa sổ bếp sà xuống, tiếp theo là chim gáy, rồi tất cả chim trên trời đều sà xuống quanh đống tro.

Da kamen zum Küchenfenster zwei weiße Täubchen herein, und danach die Turteltäubchen, und endlich schwirrten und schwärmten alle Vöglein unter dem Himmel herein und ließen sich um die Asche nieder.

Lập tức có đôi chim bồ câu trắng bay qua cửa sổ bếp sà xuống, tiếp theo là chim gáy, rồi tất cả chim trên trời đều sà xuống quanh đống tro.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tümmler /[’tYmlar], der; -s, -/

chim bồ câu;

Friedenstaube /die/

chim bồ câu (biểu tượng hòa bình);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flüchter /m -s, =/

con] chim bồ câu (Columba).

Taube II /í =, -n/

con] chim bồ câu, bồ câu (Columba L.); eine wilde - chim bồ câu hoang;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dove

Chim bồ câu (biểu trưng cho Thánh Thần)