Hosenträger /pl/
dây đeo quần, [dây] brơ -ten.
Gängelband /n -(e)s, -bänder/
dây đeo quần, dải, băng quai da (của trẻ em); fn am - (e) führen [leiten] (nghĩa bóng) dìu dắt ai; sich uon fm am Gängelband (e) führen [leiten] lassen dựa dẫm vào ai; ỷ lại vàò ai.