Việt
dây chuyền sản xuất
dây chuyền công nghệ
Anh
production line
chain
product line
line of production
line
Đức
Fertigungsstraße
Produktionsband
Fertigungsstraße /die/
dây chuyền sản xuất;
Produktionsband /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] line, production line
[VI] dây chuyền sản xuất
Fertigungsstraße /f/CT_MÁY, B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] production line (đóng tàu)
dây chuyền sản xuất, dây chuyền công nghệ
Dây chuyền sản xuất
chain, product line, production line