TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây chuyền sản xuất

dây chuyền sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây chuyền công nghệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dây chuyền sản xuất

production line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

product line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 product line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line of production

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dây chuyền sản xuất

Fertigungsstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsband

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

11.6 Produktionslinien

11.6 Dây chuyền sản xuất

Die Folgeeinrichtungen sind im gesamten Beschichtungsvorgang eingebettet, um nur einen Durchlauf notwendig zu machen.

Các trang thiết bị tiếp theo sau phải được bố trí sao cho dây chuyền sản xuất được vận hành thông suốt.

Weiterhin werden automatische Wiegesysteme in die Strecke integriert, die bei Abweichungen die Teile aussondern, bzw. in die Wanddickenregelung eingreifen.

Ngoài ra, hệ thống cân tự động được tích hợp vào dây chuyền sản xuất sẽ loại các chitiết sai lệch hoặc can thiệp việc điều chỉnhđộ dày thành.

Bei den Produktionslinien unterscheidet man in Anlagen, auf denen die Halbzeuge Rohre, Profile, Blasfolien und Flachfolien hergestellt werden.

Các dây chuyền sản xuất được phân loại thành các thiết bị máy chế tạo bán thành phẩm khác nhau như ống dẫn, profi n, màng thổi và màng cán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertigungsstraße /die/

dây chuyền sản xuất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Produktionsband /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] line, production line

[VI] dây chuyền sản xuất

Fertigungsstraße /f/CT_MÁY, B_BÌ, VT_THUỶ/

[EN] production line (đóng tàu)

[VI] dây chuyền sản xuất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

production line

dây chuyền sản xuất

line of production

dây chuyền sản xuất, dây chuyền công nghệ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

production line

Dây chuyền sản xuất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain

dây chuyền sản xuất

product line

dây chuyền sản xuất

 chain, product line, production line

dây chuyền sản xuất

production line

dây chuyền sản xuất