Việt
Dấu hiệu bắt buộc
Dấu hiệu qui định
Anh
Mandatory signs
mandatory sign
mandatory information sign
Mandatory information signs
mandatory action sign
Đức
Gebotszeichen
vorgeschriebenes Schild
[VI] Dấu hiệu qui định, dấu hiệu bắt buộc
[EN] mandatory action sign
[VI] dấu hiệu bắt buộc
[EN] Mandatory signs
vorgeschriebenes Schild /nt/KTA_TOÀN/
[EN] mandatory sign
[VI] dấu hiệu bắt buộc (chỉ dẫn an toàn)
[VI] Dấu hiệu bắt buộc
[EN] mandatory information sign
[EN] Mandatory information signs