Việt
Dỡ ván khuôn
dỡ cốp pha
Anh
Form removal
strip formwork
strike
Đức
ausschalen
ausschalen /vt/XD/
[EN] strike
[VI] dỡ ván khuôn (bêtông)
ausschalen /vi/XD/
[EN] strip formwork
[VI] dỡ ván khuôn, dỡ cốp pha
dỡ ván khuôn
strip formwork /xây dựng/