knowledge
1. Tri thức, học thức, kiến thức 2. Nhận thức, biết, hiểu biết.< BR> acquired ~ Tri thức đắc khả, tập tri.< BR> analogical ~ Tri thức loại tỉ, so sánh.< BR> conceptual ~ Tri thức khái niệm, tri thức trừu tượng.< BR> contemplative ~ Tri thức mặc quan, Do chiêm niệ