TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học thức

học thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lãnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tri thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Tri thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến thức 2. Nhận thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu biết.<BR>acquired ~ Tri thức đắc khả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập tri.<BR>analogical ~ Tri thức loại tỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

so sánh.<BR>conceptual ~ Tri thức khái niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tri thức trừu tượng.<BR>contemplative ~ Tri thức mặc quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Do chiêm niệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

học thức

notitia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

knowledge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

học thức

Wissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kenntnisse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gelehrsamkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

notitia

Lãnh ngộ, tri thức, nhận thức, học thức

knowledge

1. Tri thức, học thức, kiến thức 2. Nhận thức, biết, hiểu biết.< BR> acquired ~ Tri thức đắc khả, tập tri.< BR> analogical ~ Tri thức loại tỉ, so sánh.< BR> conceptual ~ Tri thức khái niệm, tri thức trừu tượng.< BR> contemplative ~ Tri thức mặc quan, Do chiêm niệ

Từ điển tiếng việt

học thức

- d. Tri thức do học tập mà có (nói khái quát). Một người có học thức.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

học thức

Wissen n, Kenntnisse f/pl, Gelehrsamkeit f; CÓ học thức gebildet (a), kulturell (a); Kultur-