Việt
Giá trị danh nghĩa
mệnh giá.
mệnh giá
giá qui định
giá pháp định
giá trị danh định
Anh
nominal value
rated value
Face value
Par value
Đức
Nennwert
Nominalwert
Nennwert /m/ĐIỆN/
[EN] nominal value, rated value
[VI] giá trị danh định, giá trị danh nghĩa
giá trị danh nghĩa, giá pháp định (tiền tệ)
Nennwert /der (Wirtsch.)/
mệnh giá; giá trị danh nghĩa;
Nominalwert /der (Wirtsch.)/
giá qui định; giá trị danh nghĩa (Nennwert);
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.
giá trị danh nghĩa
nominal value, rated value /điện/
nominal value /xây dựng/
rated value /toán & tin/
[VI] (n) Giá trị danh nghĩa
[EN] (e.g. to take something for its ~ : Chấp nhận, nhìn nhận một cái gì theo giá trị danh nghĩa của nó).