Việt
giống trung
ái nam ái nữ
Trung tính
vô tính
trung lập
Anh
epicene
neuter
Đức
Neutrum
Giống trung (chỉ cả giống đực lẫn giống cái), ái nam ái nữ
Trung tính, giống trung, vô tính, trung lập
Neutrum /[’noytrom], das; -s, ...ra (österr. nur so), auch/
(Sprachw ) (o Pl ) giống trung;