TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gluten

Gluten

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keo thực vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hay quấy rầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gluten

gluten

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gluten

Kleber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gluten

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Glutin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

gluten

gluten

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glutin /n -s/

gluten, keo thực vật.

Kleber /m -s, =/

1. ngưôi dán; 2. người hay quấy rầy; Kleber und Stréber [kẻ] hám danh lợi, mưu cầu danh lợi; 3. (hóa) gluten, keo thực vật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kleber /m/CNT_PHẨM/

[EN] gluten

[VI] gluten

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gluten

Gluten

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

gluten

[DE] Gluten

[VI] Gluten

[FR] gluten