TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glyxerin

Glyxerin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glyxerol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

glyxerin

glycerine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 glycerine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glycerol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glycerol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

glyxerin

Glyzerin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Glycerol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

glyxerin

glycérine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glycerol /nt/HOÁ/

[EN] glycerine, glycerol

[VI] glyxerin, glyxerol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glycerine, glycerol /hóa học & vật liệu/

glyxerin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Glyxerin

[DE] Glyzerin

[EN] glycerine

[VI] Glyxerin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

glycerine

[DE] Glyzerin

[VI] Glyxerin

[FR] glycérine