TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ cổ

Hạ cổ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoái tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hạ cổ

neck drop

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hạ cổ

bequemen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bequemen /(zu D)/

(zu D) hạ cổ, đoái tói, chiếu cố; (zu +inf) có thiện cảm, có cảm tình.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

neck drop

Hạ cổ