Việt
hạt dẻ
món ăn điểm tâm gồm ngũ cốc trộn với sữa
quả khô
Anh
chestnut
water chestnut
Đức
Walnuß
Kastanie
Müsli
[für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.)
cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai.
Kastanie /[kas’ta:nia], die; -, -n/
hạt dẻ;
cho tay vào lửa vì ai, dám mạo hiểm vì ai. : [für jmdn.J die Kastanien aus dem Feuer holen (ugs.)
Müsli /['my:sli], das; -s, -/
món ăn điểm tâm gồm ngũ cốc trộn với sữa; hạt dẻ; quả khô;
Hạt dẻ
Walnuß f