TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hận thù

hận thù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối nghịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oán ghét

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát cáu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phẫn nộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hận thù

 feud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hatred

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hostility

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

enmity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

animosity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

animosity

Hận thù, ác cảm, đối nghịch, oán ghét, phát cáu, phẫn nộ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hận thù

hatred, hostility, enmity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feud /xây dựng/

hận thù