Việt
hệ luận
hệ quả
kết luận tất yếu
Anh
corollary
consequence
corollarry
Đức
logische Folge
Korollar
Korollarium
Pháp
corollaire
Hệ luận, hệ quả, kết luận tất yếu
Korollarium /das; -s, ...ien [...ion] (Logik)/
hệ luận; hệ quả;
Korollar /nt/TOÁN/
[EN] corollary
[VI] hệ quả, hệ luận
hệ quả, hệ luận
corollary /toán học/
consequence, corollary /điện lạnh/
[DE] logische Folge
[VI] hệ luận
[FR] corollaire