Việt
Hợp lý hóa
tổ chức hợp lý
lý tính hóa
duy lý hóa
quá trình lý tính hóa
Anh
rationalization
Đức
Rationalisierung
rationalisieren
die Haushaltsarbeit rationalisieren
sắp xếp hạp lý công việc nội trạ.
Hợp lý hóa, lý tính hóa, duy lý hóa, quá trình lý tính hóa
rationalisieren /(sw. V.; hat)/
hợp lý hóa; tổ chức hợp lý;
sắp xếp hạp lý công việc nội trạ. : die Haushaltsarbeit rationalisieren
[VI] Hợp lý hóa
[DE] Rationalisierung
[EN] rationalization