Việt
hai lần
gấp đôi
đôi
gắp đôi.
kép
bằng hai
Anh
two-stroke
twice
di
doubly
duple
Đức
zweimalig
Zweiliterflasche
doppelt
die doppelte Länge
chiều dài gấp đôi
doppelt verglaste Fenster
cửa sổ hai lớp kinh
Zweiliterflasche /die/
hai lần; gấp đôi;
doppelt /(Adj.)/
kép; đôi; gấp đôi; bằng hai; hai lần (zweifach);
chiều dài gấp đôi : die doppelte Länge cửa sổ hai lớp kinh : doppelt verglaste Fenster
zweimalig /a/
thuộc] hai lần, gắp đôi.
hai lần, gấp đôi
đôi, hai lần
gấp đôi, hai lần
Hai lần
twice /toán & tin/