Việt
hai mươi
hai chục
Anh
Twenty
twenty
Đức
zwanzig
stiege
er ist zwanzig (Jahre alt)
anh ta hai mươi tuổi
zwanzig fahren
chạy với tốc độ hai mươi kí lô mét giờ.
zwanzig /[’tsvantsig] (Kardinalz.) (in Ziffern: 20)/
hai mươi;
anh ta hai mươi tuổi : er ist zwanzig (Jahre alt) chạy với tốc độ hai mươi kí lô mét giờ. : zwanzig fahren
stiege /die; -, -n/
(nordd veraltend) hai mươi; hai chục;
hai mươi (20)
Hai mươi
twenty /toán & tin/