TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stiege

cầu thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn kéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thang gỗ dốc và hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu thang thùng gỗ đựng rau quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai chục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàn phơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá phơi ngoài đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stiege

Stiege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stiege /die; -, -n/

cầu thang gỗ dốc và hẹp;

stiege /die; -, -n/

(südd , ôsterr ) cầu thang (Treppe) thùng gỗ đựng rau quả (Steige);

stiege /die; -, -n/

(nordd veraltend) hai mươi; hai chục;

stiege /die; -, -n/

(laúdsch ) giàn phơi; giá phơi ngoài đồng (' Hocke);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiege /f =, -n/

1. cầu thang; [cái] thang, thang xếp; 2. ngăn kéo.