Việt
hai chục
hai mươi
dấu
trch. sự đếm điểm
kt. nguyên nhân
hai chục
Anh
score
Đức
stiege
Zwei Dutzend Jacken hingen an den Haken neben der Tür.
Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.
Two dozen jackets hung from hooks beside the door.
dấu; trch. sự đếm điểm; kt. nguyên nhân; hai chục
stiege /die; -, -n/
(nordd veraltend) hai mươi; hai chục;
X. hai mươi