TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai chục

hai chục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai mươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hai chục 

dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trch. sự đếm điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kt. nguyên nhân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hai chục 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hai chục 

score

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hai chục

stiege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwei Dutzend Jacken hingen an den Haken neben der Tür.

Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two dozen jackets hung from hooks beside the door.

Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.

Từ điển toán học Anh-Việt

score

dấu; trch. sự đếm điểm; kt. nguyên nhân; hai chục 

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stiege /die; -, -n/

(nordd veraltend) hai mươi; hai chục;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hai chục

X. hai mươi