TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hai mươi

hai mươi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hai chục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hai mươi

Twenty

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 twenty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hai mươi

zwanzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stiege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser soll in einer Länge von zehn bis zwanzig Millimetern abgetrennt werden.

Dải chất dẻo được cắt rời từng đoạn khoảng mười đến hai mươi milimet.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach zwanzig Minuten hat sich die Gewitterwolke verzogen, es hört auf zu regnen, und der Himmel hellt sich auf.

Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.

Sie eilt ein Jahr voraus, fünf Jahre, zehn Jahre, zwanzig Jahre, schließlich zieht sie die Bremse.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After twenty minutes, the storm cloud passes, the rain stops, and the sky brightens.

Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.

She rushes past one year ahead, five years, ten years, twenty years, finally puts on the brakes.

Cô chạy trước một năm, năm năm, mười năm, hai mươi năm, cuối cùng cô kéo phanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist zwanzig (Jahre alt)

anh ta hai mươi tuổi

zwanzig fahren

chạy với tốc độ hai mươi kí lô mét giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwanzig /[’tsvantsig] (Kardinalz.) (in Ziffern: 20)/

hai mươi;

anh ta hai mươi tuổi : er ist zwanzig (Jahre alt) chạy với tốc độ hai mươi kí lô mét giờ. : zwanzig fahren

stiege /die; -, -n/

(nordd veraltend) hai mươi; hai chục;

Từ điển toán học Anh-Việt

twenty

hai mươi (20)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Twenty

Hai mươi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twenty /toán & tin/

hai mươi