stiege /die; -, -n/
cầu thang gỗ dốc và hẹp;
stiege /die; -, -n/
(südd , ôsterr ) cầu thang (Treppe) thùng gỗ đựng rau quả (Steige);
stiege /die; -, -n/
(nordd veraltend) hai mươi;
hai chục;
stiege /die; -, -n/
(laúdsch ) giàn phơi;
giá phơi ngoài đồng (' Hocke);