Việt
hoạn quan
thái giám
người bị hoạn
quan thị
quan thị.
con vật bị thiến
ngưòi bị hoạn
Anh
eunuch
Đức
Eunuch
Kastrat
Eunuche
Hämling
Eunuch /m -en, -en/
hoạn quan, thái giám, quan thị.
Hämling /m -s, -e/
con vật bị thiến, ngưòi bị hoạn, hoạn quan, thái giám, quan thị.
Kastrat /[kas'tra:t], der; -en, -en/
(veraltet) người bị hoạn; hoạn quan;
Eunuche /der; -n, -n/
hoạn quan; thái giám; quan thị;
Hoạn quan
Eunuch m