TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

i vững chắc

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I vững chắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên địn II adv bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

i vững chắc

unentwegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unentwegt /I a/

1. liên tục; 2. I vững chắc, vững vàng, kiên địn II adv [một cách] bền vững, vi vững vàng, kiên định.