Việt
liên tục
I vững chắc
vững vàng
kiên địn II adv bền vững
vi vững vàng
kiên định.
Đức
unentwegt
unentwegt /I a/
1. liên tục; 2. I vững chắc, vững vàng, kiên địn II adv [một cách] bền vững, vi vững vàng, kiên định.