TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách quan hóa

khách quan hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối tượng tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đối tượng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách thể hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật thể hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật tượng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện thực hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khách quan hóa

objectivization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

objectivation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

objectify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khách quan hóa

objektivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

objectivization

Khách quan hóa, khách thể, đối tượng tính.

objectivation

Đối tượng hóa, khách thể hóa, khách quan hóa

objectify

Đối tượng hóa, khách quan hóa, vật thể hóa, vật tượng hóa, hiện thực hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

objektivieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) khách quan hóa;