Việt
Khí thiên nhiên
khí mỏ
Anh
natural gas
commercial rock gas
Đức
Erdgas
Erddünste
Naturgas
Naturgas /das/
khí thiên nhiên; khí mỏ (Erdgas);
Erdgas /nt/D_KHÍ, KT_LẠNH, NH_ĐỘNG, ÔNMT/
[EN] natural gas
[VI] khí thiên nhiên, khí mỏ
Erddünste /pl (địa lý)/
khí thiên nhiên; -
Erdgas /n -es/
khí thiên nhiên; Erd
khí thiên nhiên
Natural gas
Một hỗn hợp tự nhiên của các loại khí hydrocarbon tìm thấy trong sự hình thành địa chất xốp bên dưới bề mặt trái đất, cùng với dầu mỏ. Thành phần chủ yếu là metan.
commercial rock gas /toán & tin/
Erdgas m
[VI] Khí thiên nhiên