Việt
khiên
mai
tấm vảy
đá khói
địa khối
cục đá
tảng đá.
cái mộc
cái khiên
lá chắn
Anh
pelta
scute
Đức
Schutzschild
Schild
Felsblock
jmdn. auf den Schild heben (früher)
tôn ai là thủ lĩnh mới
tôn ai lên ngôi
etw. [gegen jmdn., etw.J im
Felsblock /m -(e)s, -blocke/
đá khói, địa khối, khiên, cục đá, tảng đá.
Schutzschild /der/
cái mộc; cái khiên;
Schild /[Jilt], der; -[e]s, -e/
cái mộc; cái khiên; lá chắn;
tôn ai là thủ lĩnh mới : jmdn. auf den Schild heben (früher) : tôn ai lên ngôi : etw. [gegen jmdn., etw.J im
(cái khiên) Schild m
(đánh.) puffen vt, mit der Faust schlagen
khiên, mai; tấm vảy