TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiên

khiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm vảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa khối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảng đá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái khiên

cái mộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khiên

pelta

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scute

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cái khiên

Schutzschild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khiên

Felsblock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf den Schild heben (früher)

tôn ai là thủ lĩnh mới

tôn ai lên ngôi

etw. [gegen jmdn., etw.J im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Felsblock /m -(e)s, -blocke/

đá khói, địa khối, khiên, cục đá, tảng đá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzschild /der/

cái mộc; cái khiên;

Schild /[Jilt], der; -[e]s, -e/

cái mộc; cái khiên; lá chắn;

tôn ai là thủ lĩnh mới : jmdn. auf den Schild heben (früher) : tôn ai lên ngôi : etw. [gegen jmdn., etw.J im

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khiên

(cái khiên) Schild m

khiên

(đánh.) puffen vt, mit der Faust schlagen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pelta

khiên

scute

khiên, mai; tấm vảy