TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoản giảm giá

Khoản giảm giá

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản hạ giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản bớt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền khấu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khoản giảm giá

Discount

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

khoản giảm giá

Ermäßigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Radium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachlass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Abnahme einer größeren Menge gewähren wir Rabatt

khi mua số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermäßigung /die; -, -en/

khoản giảm giá (Preisnachlass);

Radium /(ra đi). Ra.bat-[ra'batJ: thành phô' thủ đô của nước Morocco (Ma-rốc). Ra.batt, der, -[e]s, -e/

khoản giảm giá; khoản hạ giá; khoản bớt giá (thường tính trên %);

khi mua số lượng lớn chúng tôi sẽ giảm giá. : bei Abnahme einer größeren Menge gewähren wir Rabatt

Nachlass /der; -es, -e u. ...lasse/

(Kaufmannsspr ) khoản tiền giảm bớt; khoản tiền khấu trừ; khoản giảm giá;

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Khoản giảm giá

Khoản giảm giá

Discount