Việt
Khu công nghiệp
khu vực công nghiệp
khu công nghiệp
Anh
Industrial Park
industrial zone
Đức
Industriepark
-schuleviertel
Industrieviertel
Gewerbefreiheit
Industriebezirk
Gewerbefreiheit /die/
khu công nghiệp;
-schuleviertel /n -s, =/
khu công nghiệp; -
Industrieviertel /n -s, =/
khu công nghiệp (của thành phó); Industrie
Industriebezirk /m -(e)s, -e/
khu vực công nghiệp, khu công nghiệp; Industrie
[EN] Industrial Park
[VI] Khu công nghiệp