TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh tế học

kinh tế học

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

nền kinh tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh tế quốc dân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

kinh tế học

economics

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

economy

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kinh tế học

Ökonomie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volkswirtschaftslehre

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Okonomik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kinh tế học

Économie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

politische Ökonomie

kinh tế chinh trị.

Từ điển toán học Anh-Việt

economics

kinh tế học, kinh tế quốc dân

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

economics

Kinh tế học, nền kinh tế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ökonomie /die; -n/

(veraltend) kinh tế học (Wirtschaftswissenschaft, -theorie);

kinh tế chinh trị. : politische Ökonomie

Okonomik /die; -/

kinh tế học (Wirt schaftswissenschaft, Wirtschafts- theorie);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

economics

kinh tế học

Nghiên cứu cách phân chia những nguồn lợi khan hiếm để đáp ứng một cách tương đối những nhu cầu và mong muốn vô hạn của con người. Những nguồn lợi khan hiếm này được gọi là hàng hoá kinh tế.

Từ điển tiếng việt

kinh tế học

- dt. Khoa học nghiên cứu về quan hệ sản xuất, các quy luật chi phối quá trình tổ chức sản xuất, phân phối, trao đổi của cải vật chất trong các chế độ xã hộị kinh thánh< br> - dt Sách có những bài cầu xin các thánh: Anh ấy cứ coi tác phẩm đó như kinh thánh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kinh tế học

[DE] Volkswirtschaftslehre (VWL)

[EN] economics

[FR] Économie (VWL)

[VI] Kinh tế học (VWL)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ökonomie

[EN] economy

[VI] kinh tế học

Từ điển phân tích kinh tế

economics

kinh tế học