Việt
lưu niên
ra quả nhiều lần
Vĩnh hằng
trường tồn
Anh
Perennial
sychnocarpous
Đức
langjährig
perennial
Vĩnh hằng, trường tồn, lưu niên
ra quả nhiều lần,lưu niên
[DE] sychnocarpous
[EN] sychnocarpous
[VI] ra quả nhiều lần; lưu niên
Lưu niên
langjährig (a)