TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lễ qui

Lễ qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến trình của Thánh lễ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Giám Mục chủ nhiệm 2. Đặc định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui trình lễ nghi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật chữ đỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngày đại lễ.<br>~ of obligation lễ buộc .<br>~ of precept tiết nhật qui định

Khánh nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khánh tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ cả.<BR>~ day Khánh nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm lễ nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày lễ lớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày đại lễ.<BR>~ of obligation Lễ buộc .<BR>~ of precept Tiết nhật qui định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lễ qui

formula missae

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ordinary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rubric

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
ngày đại lễ.<br>~ of obligation lễ buộc .<br>~ of precept tiết nhật qui định

feast

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formula missae

Lễ qui, tiến trình của Thánh lễ.

ordinary

1. Giám Mục chủ nhiệm 2. Đặc định [kinh thánh thể], lễ qui

rubric

Lễ qui, qui trình lễ nghi, luật chữ đỏ

feast

Khánh nhật, tiết nhật, chiêm lễ, khánh tiết, đại lễ, lễ cả.< BR> ~ day Khánh nhật, chiêm lễ nhật, ngày lễ lớn, ngày đại lễ.< BR> ~ of obligation Lễ buộc [như Chúa Nhật, và đại lễ, buộc phải kiêng việc xác để dự lễ].< BR> ~ of precept Tiết nhật qui định, lễ qui