commemoration
1. Kỷ niệm, truy niệm, khánh chúc 2. Ngày kính, khánh nhật, ngày kỷ niệm.
feast
Khánh nhật, tiết nhật, chiêm lễ, khánh tiết, đại lễ, lễ cả.< BR> ~ day Khánh nhật, chiêm lễ nhật, ngày lễ lớn, ngày đại lễ.< BR> ~ of obligation Lễ buộc [như Chúa Nhật, và đại lễ, buộc phải kiêng việc xác để dự lễ].< BR> ~ of precept Tiết nhật qui định, lễ qui