Việt
truy niệm
Ký ức
kỷ niệm
hoài niệm
trí nhớ
1. Kỷ niệm
khánh chúc 2. Ngày kính
khánh nhật
ngày kỷ niệm.
Anh
memory
commemoration
Đức
sich erinnern
zurückdenken
gedenken
Ký ức, kỷ niệm, hoài niệm, truy niệm, trí nhớ
1. Kỷ niệm, truy niệm, khánh chúc 2. Ngày kính, khánh nhật, ngày kỷ niệm.
sich erinnern, zurückdenken vi, gedenken vi.