TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khánh nhật

1. Kỷ niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truy niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khánh chúc 2. Ngày kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khánh nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày kỷ niệm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khánh tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ cả.<BR>~ day Khánh nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiêm lễ nhật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày lễ lớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày đại lễ.<BR>~ of obligation Lễ buộc .<BR>~ of precept Tiết nhật qui định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lễ qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khánh nhật

commemoration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

feast

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commemoration

1. Kỷ niệm, truy niệm, khánh chúc 2. Ngày kính, khánh nhật, ngày kỷ niệm.

feast

Khánh nhật, tiết nhật, chiêm lễ, khánh tiết, đại lễ, lễ cả.< BR> ~ day Khánh nhật, chiêm lễ nhật, ngày lễ lớn, ngày đại lễ.< BR> ~ of obligation Lễ buộc [như Chúa Nhật, và đại lễ, buộc phải kiêng việc xác để dự lễ].< BR> ~ of precept Tiết nhật qui định, lễ qui